Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
khoái chí


[khoái chí]
(be) overjoyed.
Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chí cÆ°á»i
The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus.



(be) overjoyed
Thằng bé được Ä‘i xem xiếc khoái chí cÆ°á»i The little boy laughed, overjoyed at being allowed to go to the circus


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.